Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bẹńi
Giao diện
Tiếng Turk nguyên thuỷ
[sửa]Danh từ
[sửa]*bẹńi
Hậu duệ
[sửa]- Oghur:
- Tiếng Chuvash: миме (mime)
- Turk chung:
- Arghu:
- Tiếng Khalaj: [cần chữ viết] (mẹi̯n)
- Oghuz:
- Karluk:
- Kipchak:
- Kipchak Cổ:
- Bắc Kipchak:
- Nam Kipchak:
- Đông Kipchak:
- Tây Kipchak:
- Siberia:
- Tiếng Turk cổ: [cần chữ viết] (meyi)
- Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ: [cần chữ viết] (meyi)
- Bắc Siberia:
- Tiếng Dolgan: [cần chữ viết] (meńii)
- Tiếng Yakut: мэйии (meyii)
- Nam Siberia:
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Danh từ
- Từ tiếng Khalaj yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Salar yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Chagatai yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Turk cổ yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Dolgan yêu cầu chữ viết bản địa
- Từ tiếng Dukha yêu cầu chữ viết bản địa
- Tính từ tiếng Turk nguyên thuỷ