Thể loại:Mục từ tiếng Turk nguyên thuỷ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
D
- Danh từ tiếng Turk nguyên thuỷ (57 tr.)
Đ
- Động từ tiếng Turk nguyên thuỷ (1 tr.)
S
- Số tiếng Turk nguyên thuỷ (17 tr.)
T
- Tính từ tiếng Turk nguyên thuỷ (6 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Turk nguyên thuỷ”
Thể loại này chứa 86 trang sau, trên tổng số 86 trang.
A
B
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bagïr
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bạl
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bālïk
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/barmak
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bẹ̄ĺ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bẹ̄ĺčik
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bẹńi
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bïčgak
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bīr
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bögrek
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/boguday
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/bȫrü
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/boyïn
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/burun
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/buyŋuŕ
K
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kalïŋ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kān
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kāpïk
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kepelek
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kerpič
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kīn-dik
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kïŕïl
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kirpik
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kȫkerčin
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/köl-
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kömür
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/korguĺčïn
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/köyŋelek
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kudruk
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kumursga
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kunduŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kuš
O
S
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sagïzgan
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sakal
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sarïg
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sarïmsak
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sekiŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sẹkiŕ ōn
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sid-tük
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/siŋök
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/sub
T
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tebe
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tegiŋ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/teŋiŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/teŋri
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tiakïgu
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tïrŋa-k
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tögerek
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tokuŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tokuŕ ōn
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/toŋuz
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tȫrt
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/tütün
Y
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yāg
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yagmur
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yakšï
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yapurgak
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yạŕtuk
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yẹgirmi
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yẹ̄miĺč
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yẹt(t)i
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yẹti ōn
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yẹtmiĺ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yï̄lan
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yolbars
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yulduŕ
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yumĺčak
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yumurtka
- Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/yürek