Từ tái tạo:Tiếng Turk nguyên thuỷ/kȫkerčin
Giao diện
Tiếng Turk nguyên thuỷ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kȫker- (“trở nên xanh”) + *-čin, từ *kȫk (“xanh dương”) + *-er.
Danh từ
[sửa]*kȫkerčin
Hậu duệ
[sửa]- Oghur:
- Tiếng Chuvash: кӑвакарчӑн (kăvak̬arč̬ăn)
- Turk chung:
- Arghu:
- Tiếng Khalaj: kö̂kərçik
- Oghuz:
- Kipchak:
- Kipchak Cổ:
- Bắc Kipchak:
- Nam Kipchak:
- Đông Kipchak:
- Tây Kipchak:
- Siberian:
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Turk nguyên thuỷ
- Liên kết mục từ tiếng Turk nguyên thuỷ có tham số alt thừa
- Từ có hậu tố *-čin trong tiếng Turk nguyên thuỷ
- Từ có hậu tố *-er trong tiếng Turk nguyên thuỷ
- Danh từ
- tiếng Chuvash terms with redundant transliterations
- Yêu cầu mục từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ
- tiếng Urum terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ yêu cầu chữ viết bản địa
- Danh từ tiếng Turk nguyên thuỷ