Bước tới nội dung

Vần:Tiếng Tây Ban Nha/eɾo

Từ điển mở Wiktionary

Cách phát âm

[sửa]

Vần

[sửa]

2 âm tiết

[sửa]

3 âm tiết

[sửa]

4 âm tiết

[sửa]

5 âm tiết

[sửa]

6 âm tiết

[sửa]