torero
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tə.ˈrɛr.ˌoʊ/
Danh từ[sửa]
torero /tə.ˈrɛr.ˌoʊ/
Tham khảo[sửa]
- "torero", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tɔ.ʁe.ʁɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
torero /tɔ.ʁe.ʁɔ/ |
toreros /tɔ.ʁe.ʁɔ/ |
torero gđ /tɔ.ʁe.ʁɔ/
Tham khảo[sửa]
- "torero", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)