sombrero
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /səm.ˈbrɛr.ˌoʊ/
Danh từ
[sửa]sombrero /səm.ˈbrɛr.ˌoʊ/
Tham khảo
[sửa]- "sombrero", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ̃.bʁe.ʁɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sombrero /sɔ̃.bʁe.ʁɔ/ |
sombreros /sɔ̃b.ʁʁɔ/ |
sombrero gđ /sɔ̃.bʁe.ʁɔ/
Tham khảo
[sửa]- "sombrero", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)