Bước tới nội dung

sombrero

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /səm.ˈbrɛr.ˌoʊ/

Danh từ

[sửa]

sombrero /səm.ˈbrɛr.ˌoʊ/

  1. Mũ phớt vành to (ở Tây ban nha, ở Mỹ... ).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ̃.bʁe.ʁɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sombrero
/sɔ̃.bʁe.ʁɔ/
sombreros
/sɔ̃b.ʁʁɔ/

sombrero /sɔ̃.bʁe.ʁɔ/

  1. Mũ phớt rộng vành.

Tham khảo

[sửa]