Vjetnama

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Latvia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /'vjɛt.na.ma/

Danh từ[sửa]

Vjetnama gc (thường không đếm được)

  1. Việt Nam.