Wiktionary:Thống kê
Giao diện
Wiktionary tiếng Việt bây giờ |
---|
|
|
Trang này cung cấp chi tiết về thống kê của Wiktionary tiếng Việt.
Tiến triển
[sửa]294 000 | 295 000 | 296 000 | ||
|
Wiktionary tiếng Việt hiện có 1172 ngôn ngữ với 295.281 mục từ (kể cả các từ cùng chữ được tập hợp trong một mục từ đa ngữ).
Bảng thống kê số mục từ theo thể loại ngôn ngữ
[sửa]Phiên bản ngôn ngữ theo tổng số mục từ
[sửa]Xem thống kê hiện thời tại m:Wiktionary#List of Wiktionaries.
Thống kê trước đây
[sửa]Khác
[sửa]- Bảng tần số – thống kê ngôn ngữ học