Wiktionary:Thống kê
Giao diện
Trang này cung cấp chi tiết về thống kê của Wiktionary tiếng Việt.
Tiến triển
[sửa]| 317 000 | 318 000 | 319 000 | ||
| ||||
Wiktionary tiếng Việt hiện có 1360 ngôn ngữ với 318.337 mục từ (kể cả các từ cùng chữ được tập hợp trong một mục từ đa ngữ).
Bảng thống kê số mục từ theo thể loại ngôn ngữ
[sửa]Phiên bản ngôn ngữ theo tổng số mục từ
[sửa]Xem thống kê hiện thời tại m:Wiktionary#List of Wiktionaries.
Thống kê trước đây
[sửa]Khác
[sửa]- Bảng tần số – thống kê ngôn ngữ học