aérodrome
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.e.ʁɔd.ʁɔm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aérodrome /a.e.ʁɔd.ʁɔm/ |
aérodromes /a.e.ʁɔd.ʁɔm/ |
Số nhiều | aérodrome /a.e.ʁɔd.ʁɔm/ |
aérodromes /a.e.ʁɔd.ʁɔm/ |
aérodrome gđ /a.e.ʁɔd.ʁɔm/
- Sân bay.
- Aérodrome de campagne — sân bay dã chiến
- Aérodrome de départ — sân bay xuất phát
- Aérodrome de destination — sân bay đến
- Aérodrome souterrain — sân bay ngầm
- Aérodrome supplémentaire — sân bay phụ
- Aérodrome de transit — sân bay quá cảnh
Tham khảo
[sửa]- "aérodrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)