Bước tới nội dung

aérospatial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aérospatiale
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/
aérospatiales
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/
Giống cái aérospatiale
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/
aérospatiales
/a.e.ʁɔs.pa.sjal/

aérospatial

  1. (Thuộc) Hàng không vũ trụ.

Tham khảo

[sửa]