Bước tới nội dung

vũ trụ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
vũ trụ

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 宇宙.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vuʔu˧˥ ʨṵʔ˨˩ju˧˩˨ tʂṵ˨˨ju˨˩˦ tʂu˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vṵ˩˧ tʂu˨˨vu˧˩ tʂṵ˨˨vṵ˨˨ tʂṵ˨˨

Danh từ

[sửa]

trụ

  1. Khoảng không gian vô cùng vô tận, chứa các thiên hà.
    Vũ trụ vô cùng.
    Nhà du hành vũ trụ.
    Bay vào vũ trụ.

Tham khảo

[sửa]