ağustos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Latinh augustus.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ağustos

  1. Tháng Tám.