aơc aơc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pa Kô[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [ʔɯ̰ːk ʔɯ̰ːk]

Danh từ[sửa]

aơc aơc

  1. tiếng eng éc.