Bước tới nội dung

aalenianos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • (Brasil) IPA(ghi chú): /a.a.le.niˈɐ̃.nus/ [a.a.le.nɪˈɐ̃.nus], (faster pronunciation) /a.a.leˈnjɐ̃.nus/
    • (Rio de Janeiro) IPA(ghi chú): /a.a.le.niˈɐ̃.nuʃ/ [a.a.le.nɪˈɐ̃.nuʃ], (faster pronunciation) /a.a.leˈnjɐ̃.nuʃ/
    • (Miền Nam Brasil) IPA(ghi chú): /a.a.le.niˈɐ.nos/ [a.a.le.nɪˈɐ.nos], (faster pronunciation) /a.a.leˈnjɐ.nos/
 

Tính từ

[sửa]

aalenianos

  1. Dạng giống đực số nhiều của aaleniano

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

aalenianos

  1. Dạng giống đực số nhiều của aaleniano

Danh từ

[sửa]

aalenianos  sn

  1. Dạng số nhiều của aaleniano