Bước tới nội dung

aaronitas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

aaronitas

  1. Dạng số nhiều của aaronita.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aaɾoˈnitas/ [a.a.ɾoˈni.t̪as]
  • Vần: -itas
  • Tách âm tiết: a‧a‧ro‧ni‧tas

Tính từ

[sửa]

aaronitas

  1. Dạng số nhiều của aaronita.

Danh từ

[sửa]

aaronitas

  1. Dạng số nhiều của aaronita.