Bước tới nội dung

abée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

abée gc

  1. Cửa nước (qua đó nước chảy rơi lên bánh xe của cối xay nước).

Tham khảo

[sửa]