abat-jour
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ba.ʒuʁ/
Danh từ
[sửa]abat-jour gđ kđ /a.ba.ʒuʁ/
- Chao đèn.
- Cái che mắt (cho khỏi chói).
- Les abat-jour sont souvent en forme de cône et sont faits de papier, d’étoffe, de verre opaque ou de porcelaine — các bộ chao đèn thường có dạng hình chóp và được làm bằng giấy, vải, thủy tinh đục, hoặc gốm sứ.
- en abat-jour — sụp xuống
- Porter un chapeau en abat-jour — đội mũ sụp xuống.
Tham khảo
[sửa]- "abat-jour", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)