abbaye
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.be.i/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abbaye /a.be.i/ |
abbayes /a.be.i/ |
Số nhiều | abbaye /a.be.i/ |
abbayes /a.be.i/ |
abbaye gc /a.be.i/
- Tu viện.
- Une abbaye bénédictine — tu viện dòng Bênêdictin
Tham khảo[sửa]
- "abbaye". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)