Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Quyên góp
Giao diện
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Từ đảo chữ
Đóng mở mục lục
abdomens
26 ngôn ngữ (định nghĩa)
العربية
Asturianu
Català
Čeština
Cymraeg
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Suomi
Français
Italiano
日本語
Kurdî
Malagasy
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Occitan
Polski
Português
ၽႃႇသႃႇတႆး
Simple English
Svenska
తెలుగు
ไทย
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:
abdòmens
Tiếng Anh
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
(
RP
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈæb.də.məns/
,
/æbˈdəʊ.məns/
(
Mỹ
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈæb.də.məns/
,
/æbˈdoʊ.məns/
Âm thanh (Canada)
(
tập tin
)
Danh từ
[
sửa
]
abdomens
Dạng
số nhiều
của
abdomen
.
Từ đảo chữ
[
sửa
]
mesoband
Thể loại
:
Mục từ biến thể tiếng Anh
Từ tiếng Anh có 3 âm tiết
Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
Danh từ
Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
tiếng Anh entries with incorrect language header
Pages with entries
Pages with 0 entries
Danh từ số nhiều
Thể loại ẩn:
Trang liên kết đến Phụ lục:Từ điển thuật ngữ không tìm thấy anchor