abductores
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /æbˌdʌkˈtoɹ.iz/
Danh từ
[sửa]abductores
Tham khảo
[sửa]- “abductores”, trong The Century Dictionary […], New York, N.Y.: The Century Co., 1911, →OCLC.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /abˈduk.to.res/, [äbˈd̪ʊkt̪ɔrɛs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /abˈduk.to.res/, [äbˈd̪ukt̪ores]
Danh từ
[sửa]abductōrēs
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abductores gđ sn
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể tiếng Latinh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Latinh
- tiếng Latinh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes
- Vần tiếng Tây Ban Nha/oɾes/4 âm tiết
- Mục từ biến thể tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Tây Ban Nha
- tiếng Tây Ban Nha entries with incorrect language header