abeja
Giao diện
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ abeja, từ tiếng Latinh apicula.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abeja gc (số nhiều abejas)
Từ phái sinh
[sửa]Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “abeja”, trong Diccionario de la lengua española [Từ điển ngôn ngữ Tây Ban Nha] (bằng tiếng Tây Ban Nha), phiên bản trực tuyến 23.8, Real Academia Española, 10/12/2024
Tiếng Tây Ban Nha cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]abeja gc (số nhiều abejas)
- Ong.
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Tây Ban Nha: abeja
Thể loại:
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Tây Ban Nha cổ
- Từ tiếng Tây Ban Nha kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha gốc Latinh
- Từ 3 âm tiết tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Tây Ban Nha
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/exa
- Vần:Tiếng Tây Ban Nha/exa/3 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha cổ kế thừa từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Tây Ban Nha cổ gốc Latinh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Ban Nha cổ
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha cổ
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha cổ
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha cổ
- osp-noun cần chú ý