Bước tới nội dung

aberrantly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æ.ˈbɛr.ənt.li/

Phó từ

[sửa]

aberrantly /æ.ˈbɛr.ənt.li/

  1. Xem aberrant

Tham khảo

[sửa]