aberrantly
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /æ.ˈbɛr.ənt.li/
Phó từ
[sửa]aberrantly /æ.ˈbɛr.ənt.li/
- Xem aberrant
Tham khảo
[sửa]- "aberrantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
aberrantly /æ.ˈbɛr.ənt.li/