abhiropeti
Giao diện
Tiếng Pali
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Các cách viết khác
- 𑀅𑀪𑀺𑀭𑁄𑀧𑁂𑀢𑀺 (Chữ Brahmi)
- अभिरोपेति (Chữ Devanagari)
- অভিরোপেতি (chữ Bengal)
- අභිරොපෙති (Chữ Sinhalese)
- အဘိရောပေတိ or ဢꧤိရေႃပေတိ (Chữ Burmese)
- อภิโรเปติ or อะภิโรเปติ (Chữ Thai)
- ᩋᨽᩥᩁᩮᩣᨷᩮᨲᩥ (Chữ Tai Tham)
- ອຠິໂຣເປຕິ or ອະຠິໂຣເປຕິ or ອະພິໂລເປຕິ (Chữ Lao)
- អភិរោបេតិ (Chữ Khmer)
- 𑄃𑄞𑄨𑄢𑄮𑄛𑄬𑄖𑄨 (Chữ Chakma)
Từ nguyên
[sửa]Động từ
[sửa]abhiropeti (gốc từ ruh, loại 7)
Chia động từ
[sửa]Chia động từ của "abhiropeti"
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
aori. | ||
ngôi thứ nhất | abhiropayiṃ hoặc abhiropesiṃ | abhiropayimha |
ngôi thứ hai | abhiropayi hoặc abhiropesi | abhiropayittha |
ngôi thứ ba | abhiropayi hoặc abhiropesi | abhiropayiṃsu hoặc abhiropesuṃ |
- Phân từ quá khứ: abhiropita, xem cách dùng và ý nghĩa