Bước tới nội dung

aboil

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈbɔɪ.əl/

Tính từ

[sửa]

aboil & phó từ /ə.ˈbɔɪ.əl/

  1. Đang sôi.

Tham khảo

[sửa]