abonner
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bɔ.ne/
Ngoại động từ
[sửa]abonner ngoại động từ /a.bɔ.ne/
- Đặt mua, thuê bao thường kỳ cho (ai).
- Abonner un ami à un journal — đặt mua cho người bạn một tờ báo.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "abonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)