désabonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.bɔ.ne/

Ngoại động từ[sửa]

désabonner ngoại động từ /de.za.bɔ.ne/

  1. Thôi đặt mua (cho), thôi thuê bao (cho).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]