Bước tới nội dung

aborígenes

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: aborigènes Aborigènes

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

aborígenes  hoặc gc

  1. Dạng số nhiều của aborígene.

Tính từ

[sửa]

aborígenes

  1. Dạng số nhiều của aborígene

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aboˈɾixenes/ [a.β̞oˈɾi.xe.nes]
  • Vần: -ixenes
  • Tách âm tiết: a‧bo‧rí‧ge‧nes

Tính từ

[sửa]

aborígenes

  1. Dạng số nhiều của aborigen.

Danh từ

[sửa]

aborígenes  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của aborigen.