Bước tới nội dung

abortistas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

abortistas  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của abortista.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /aboɾˈtistas/ [a.β̞oɾˈt̪is.t̪as]
  • Vần: -istas
  • Tách âm tiết: a‧bor‧tis‧tas

Tính từ

[sửa]

abortistas

  1. Dạng số nhiều của abortista

Danh từ

[sửa]

abortistas  sn hoặc gc sn

  1. Dạng số nhiều của abortista