Bước tới nội dung

aboucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bu.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

aboucher ngoại động từ /a.bu.ʃe/

  1. Nối (hai miệng ống).
    Aboucher deux tubes de caoutchouc — nối hai ống cao su.
  2. Cho tiếp xúc.
    Aboucher le vendeur et l’acquéreur — cho người bán và người mua tiếp xúc với nhau.

Tham khảo

[sửa]