abouler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bu.le/
Ngoại động từ
[sửa]abouler ngoại động từ /a.bu.le/
- (Thông tục, thường dùng ở mệnh lệnh cách) Xùy cho.
- Aboule le pognon — xùy tiền ra đi
Nội động từ
[sửa]abouler nội động từ /a.bu.le/
- (Thông tục) Đến.
Tham khảo
[sửa]- "abouler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)