Bước tới nội dung

abridoras

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Danh từ

[sửa]

abridoras

  1. Dạng số nhiều của abridora.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /abɾiˈdoɾas/ [a.β̞ɾiˈð̞o.ɾas]
  • Vần: -oɾas
  • Tách âm tiết: a‧bri‧do‧ras

Tính từ

[sửa]

abridoras

  1. Dạng giống cái số nhiều của abridor

Danh từ

[sửa]

abridoras gc sn

  1. Dạng số nhiều của abridora.