abruptement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.bʁyp.tə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

abruptement /a.bʁyp.tə.mɑ̃/

  1. Cục súc, bất ngờ, cụt ngủn.
    La question lui fut posée abruptement — câu hỏi đặt ra cho nó một cách bất ngờ.

Tham khảo[sửa]