abscons
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abscons /ap.skɔ̃/ |
abscons /ap.skɔ̃/ |
Giống cái | absconse /ap.skɔ̃s/ |
absconses /ap.skɔ̃s/ |
abscons /ap.skɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)