Bước tới nội dung

abside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
abside

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abside
/ap.sid/
absides
/ap.sid/
Số nhiều abside
/ap.sid/
absides
/ap.sid/

abside gc /ap.sid/

  1. Hậu cung (nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]