Bước tới nội dung

absolutistas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

absolutistas

  1. Dạng giống đực/giống cái số nhiều của absolutista

Danh từ

[sửa]

absolutistas

  1. Dạng số nhiều của absolutista.

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /absoluˈtistas/ [aβ̞.so.luˈt̪is.t̪as]
  • Vần: -istas
  • Tách âm tiết: ab‧so‧lu‧tis‧tas

Tính từ

[sửa]

absolutistas

  1. Dạng số nhiều của absolutista.

Danh từ

[sửa]

absolutistas

  1. Dạng số nhiều của absolutista.