absoudre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ap.sudʁ/

Ngoại động từ[sửa]

absoudre ngoại động từ /ap.sudʁ/

  1. (Tôn giáo) Xá tội.
  2. (Luật) Miễn tội.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]