Bước tới nội dung

absoute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít absoute
/ap.sut/
absoute
/ap.sut/
Số nhiều absoute
/ap.sut/
absoute
/ap.sut/

absoute gc /ap.sut/

  1. (Tôn giáo) Kinh siêu độ.
  2. Lễ xá tội, lễ siêu độ.

Tham khảo

[sửa]