abstinent
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
![]() |
Tính từ[sửa]
abstinent
- Ăn uống điều độ; kiêng khem.
Tham khảo[sửa]
- "abstinent". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
![]() |
![]() |
abstinent