Bước tới nội dung

absurdos

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 

Tính từ

[sửa]

absurdos

  1. Dạng giống đực số nhiều của absurdo

Danh từ

[sửa]

absurdos

  1. Dạng số nhiều của absurdo.

Tiếng Galicia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

absurdos

  1. giống đực số nhiều của absurdo

Danh từ

[sửa]

absurdos

  1. Dạng số nhiều của absurdo.

Tiếng Latinh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

absurdōs

  1. Dạng đối cách giống đực số nhiều của absurdus

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /abˈsuɾdos/ [aβ̞ˈsuɾ.ð̞os]
  • Vần: -uɾdos
  • Tách âm tiết: ab‧sur‧dos

Tính từ

[sửa]

absurdos

  1. Dạng giống đực số nhiều của absurdo

Danh từ

[sửa]

absurdos  sn

  1. Dạng số nhiều của absurdo