abundantly
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.dənt.li/
Hoa Kỳ | [.dənt.li] |
Phó từ[sửa]
abundantly /.dənt.li/
- Nhiều.
Tham khảo[sửa]
- "abundantly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.dənt.li] |
abundantly /.dənt.li/