abyssinien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.bi.si.njɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | abyssinien /a.bi.si.njɛ̃/ |
abyssinien /a.bi.si.njɛ̃/ |
Giống cái | abyssinien /a.bi.si.njɛ̃/ |
abyssinien /a.bi.si.njɛ̃/ |
abyssinien /a.bi.si.njɛ̃/
- Xem abyssin
Tham khảo
[sửa]- "abyssinien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)