Bước tới nội dung

abyssinien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bi.si.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abyssinien
/a.bi.si.njɛ̃/
abyssinien
/a.bi.si.njɛ̃/
Giống cái abyssinien
/a.bi.si.njɛ̃/
abyssinien
/a.bi.si.njɛ̃/

abyssinien /a.bi.si.njɛ̃/

  1. Xem abyssin

Tham khảo

[sửa]