Bước tới nội dung

acétate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.se.tat/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acétate
/a.se.tat/
acétate
/a.se.tat/
Số nhiều acétate
/a.se.tat/
acétate
/a.se.tat/

acétate /a.se.tat/

  1. (Hóa học) Axêtat.
    Acétate de cuivre — đồng axêtat

Tham khảo

[sửa]