Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
acétate /a.se.tat/
|
acétate /a.se.tat/
|
Số nhiều
|
acétate /a.se.tat/
|
acétate /a.se.tat/
|
acétate gđ /a.se.tat/
- (Hóa học) Axêtat.
- Acétate de cuivre — đồng axêtat
Tham khảo[sửa]
-