acétone
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acétone /a.se.tɔn/ |
acétone /a.se.tɔn/ |
Giống cái | acétone /a.se.tɔn/ |
acétone /a.se.tɔn/ |
acétone gc /a.se.tɔn/
- (Hóa học) Axêton.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)