Bước tới nội dung

acétylène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.se.ti.lɛn/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít acétylène
/a.se.ti.lɛn/
acétylène
/a.se.ti.lɛn/
Số nhiều acétylène
/a.se.ti.lɛn/
acétylène
/a.se.ti.lɛn/

acétylène /a.se.ti.lɛn/

  1. (Hóa học) Axêtilen.
    Lampe à acétylène — đèn axêtilen

Tham khảo

[sửa]