acétylène
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.se.ti.lɛn/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | acétylène /a.se.ti.lɛn/ |
acétylène /a.se.ti.lɛn/ |
Số nhiều | acétylène /a.se.ti.lɛn/ |
acétylène /a.se.ti.lɛn/ |
acétylène gđ /a.se.ti.lɛn/
Tham khảo
[sửa]- "acétylène", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)