Bước tới nội dung

académicos

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: academicos acadêmicos

Tiếng Bồ Đào Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

  • Tách âm: a‧ca‧dé‧mi‧cos

Tính từ

[sửa]

académicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của académico

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /akaˈdemikos/ [a.kaˈð̞e.mi.kos]
  • Vần: -emikos
  • Tách âm tiết: a‧ca‧dé‧mi‧cos

Tính từ

[sửa]

académicos

  1. Dạng giống đực số nhiều của académico

Danh từ

[sửa]

académicos  sn

  1. Dạng số nhiều của académico