acadien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ka.djɛ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | acadien /a.ka.djɛ̃/ |
acadien /a.ka.djɛ̃/ |
Giống cái | acadien /a.ka.djɛ̃/ |
acadien /a.ka.djɛ̃/ |
acadien /a.ka.djɛ̃/
- [thuộc [vùng A-ca-đi (Ca-na-đa).
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "acadien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)