Bước tới nội dung

akkadien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực akkadien
/a.ka.djɛ̃/
akkadien
/a.ka.djɛ̃/
Giống cái akkadien
/a.ka.djɛ̃/
akkadien
/a.ka.djɛ̃/

akkadien

  1. (Thuộc) Xứ ác-cát.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
akkadien
/a.ka.djɛ̃/
akkadien
/a.ka.djɛ̃/

akkadien

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng ác-cát.

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]