acatl
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nahuatl cổ điển[sửa]

Ký tự ký hiệu ngày ācatl, trong Codex Magliabechiano.
Cách phát âm[sửa]
- IPA: [ˈáː.kat͡ɬ]
Danh từ[sửa]
ācatl
- Cây lau, sậy.
- Ký hiệu ngày thứ mười ba trong lịch tōnalpōhualli của người Aztec.