Bước tới nội dung

acatl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]
Ký tự ký hiệu ngày ācatl, trong Codex Magliabechiano.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: [ˈáː.kat͡ɬ]

Danh từ

[sửa]

ācatl

  1. Cây lau, sậy.
  2. Ký hiệu ngày thứ mười ba trong lịch tōnalpōhualli của người Aztec.

Từ dẫn xuất

[sửa]