lau
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
law˧˧ | law˧˥ | law˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
law˧˥ | law˧˥˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
lau
Động từ
[sửa]lau
Tham khảo
[sửa]- "lau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Khơ Mú
[sửa]Động từ
[sửa]lau
Tham khảo
[sửa]- Tạ Văn Thông, Tạ Quang Tùng (2020). Trạng thái ngôn ngữ các dân tộc thuộc nhóm Khơ-mú ở Việt Nam
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]lau
- (Rơlơm) thịt.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.