Bước tới nội dung

acceptant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ak.sɛp.tɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực acceptant
/ak.sɛp.tɑ̃/
acceptant
/ak.sɛp.tɑ̃/
Giống cái acceptant
/ak.sɛp.tɑ̃/
acceptant
/ak.sɛp.tɑ̃/

acceptant /ak.sɛp.tɑ̃/

  1. (Luật) Chấp nhận.

Tham khảo

[sửa]